khuyến mãi lazada

Di ảnh liệt sĩ

Liệt sĩ: Nguyễn Đức Hạnh
Ngày sinh: 1947
Quê quán: Diễn Yên - Diễn Châu - Nghệ An ...
Đơn vị: C18, E171
Hy sinh: Mặt trận phía Nam

Tìm kiếm

Đăng nhập

Tìm thân nhân của các liệt sĩ nguyên quán Hà Bắc thuộc sư đoàn 7 và sư đoàn 9 (trang 6)

(28/02/2011 07:29:46 AM) Thông tin chi tiết về nơi hy sinh thực tế của liệt sĩ xin vui lòng liên hệ tại Trung tâm MARIN (phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội) vào sáng thứ 3, thứ 5, thứ 7 hoặc đầu số tư vấn 1900571242 nhánh 1.

 

STT

Tên Liệt Sĩ

Năm sinh

CBCV

Nguyên quán Xã - Huyện

Tỉnh

Ngày tháng Nhập Ngũ

Đơn Vị

Ngày tháng Hi Sinh

101

Đinh Phú Lập

1939

H1 - AP

Chi Phương /Tiên Sơn

Hà Bắc

02/01/69

VTT/d9/e209/f7

4/4/1972

102

Đinh Phú Thông

 

H2 - AT

Chi Phương/Tiên Sơn

Hà Bắc

12/01/69

d27/f7

16/9/1973

103

Đinh Quyết Chiến

 

B1 - CS

Lãng Ngân /Gia Lương

Hà Bắc

01/01/71

e3/f9

16/5/1974

104

Đinh Sỹ Ngõa

 

B1 - CS

Chi Phương/Tiên Sơn

Hà Bắc

09/01/65

e2/f9

25/5/1967

105

Đinh Sỹ Thường

1948

 

Phi Phương/Tiên Sơn

Hà Bắc

04/01/65

c10/d2/e141/f7

11/2/1967

106

Đinh Thường Văn

1948

H2 - AT

Chi Phương/Tiên Sơn

Hà Bắc

09/01/65

c1/d1/e141/f7

11/2/1967

107

Đinh Văn Gia

 

B1 - CS

Phú Sơn/Tân Yên

Hà Bắc

08/01/73

e2/f9

5/6/1974

108

Đinh Văn Thân

 

B1 - CS

Quảng Phú/Gia Lương

Hà Bắc

07/01/67

e3/f9

5/7/1969

109

Đinh Văn Thăng

 

H2 - AT

Hữu Xương /Yên Thế

Hà Bắc

09/01/67

e2/f9

29/12/1968

110

Đinh Văn Vẻ

 

CS

Hương Mai/Việt Yên

Hà Bắc

05/01/71

e1/f9

15/9/1972

111

Đinh Văn Yến

1939

B1 - CS

Sơn Lâm/Thuận Thành

Hà Bắc

09/01/65

c3/f7

29/10/1966

112

Đỗ Chung Toán

 

B1 - CS

Đồng Hữu /Yên Thế

Hà Bắc

12/01/67

e3/f9

28/8/1969

113

Đỗ Đặng Trà

 

BBP

/Gia Lương

Hà Bắc

04/01/62

c12/d6/f7

9/12/1967

114

Đỗ Đình Đệ

 

H1 - AT

Đông Lổ /Hiệp Hòa

Hà Bắc

05/01/71

e3/f9

30/4/1975

115

Đỗ Đình Duy

 

B1 - CS

Quảng Phú/Gia Hưng

Hà Bắc

02/01/71

d3/e141/f7

20/5/1972

116

Đỗ Đức Lâm

 

H2 - AT

Đồng Thọ/Yên Phong

Hà Bắc

07/01/54

e1/f9

12/5/1969

117

Đỗ Đức Quyền

 

H1 - AP

Đào Mỹ/Lạng Giang

Hà Bắc

03/01/68

d27/f7

5/1/1971

118

Đỗ Đức Sánh

 

H1 - AP

Ngọc Xá /Quế Võ

Hà Bắc

08/01/71

e2/f9

11/3/1975

119

Đỗ Đức Thanh

 

B1 - CS

Hồng Sơn /Hiệp Hòa

Hà Bắc

07/01/67

e2/f9

9/6/1969

120

Đỗ Duy Khoát

 

TLTM

Phú Lâm /Tiên Sơn

Hà Bắc

02/01/61

e3/f9

13/11/1968

 

Trung tâm MARIN



Ý kiến của bạn





Nội dung:* (Bạn vui lòng gõ tiếng Việt có dấu)