|
(28/02/2011 07:29:46 AM)
Thông tin chi tiết về nơi hy sinh thực tế của liệt sĩ xin vui lòng liên hệ tại Trung tâm MARIN (phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội) vào sáng thứ 3, thứ 5, thứ 7 hoặc đầu số tư vấn 1900571242 nhánh 1.
STT
|
Tên Liệt Sĩ
|
Năm sinh
|
CBCV
|
Nguyên quán Xã - Huyện
|
Tỉnh
|
Ngày tháng Nhập Ngũ
|
Đơn Vị
|
Ngày tháng Hi Sinh
|
101
|
Đinh Phú Lập
|
1939
|
H1 - AP
|
Chi Phương /Tiên Sơn
|
Hà Bắc
|
02/01/69
|
VTT/d9/e209/f7
|
4/4/1972
|
102
|
Đinh Phú Thông
|
|
H2 - AT
|
Chi Phương/Tiên Sơn
|
Hà Bắc
|
12/01/69
|
d27/f7
|
16/9/1973
|
103
|
Đinh Quyết Chiến
|
|
B1 - CS
|
Lãng Ngân /Gia Lương
|
Hà Bắc
|
01/01/71
|
e3/f9
|
16/5/1974
|
104
|
Đinh Sỹ Ngõa
|
|
B1 - CS
|
Chi Phương/Tiên Sơn
|
Hà Bắc
|
09/01/65
|
e2/f9
|
25/5/1967
|
105
|
Đinh Sỹ Thường
|
1948
|
|
Phi Phương/Tiên Sơn
|
Hà Bắc
|
04/01/65
|
c10/d2/e141/f7
|
11/2/1967
|
106
|
Đinh Thường Văn
|
1948
|
H2 - AT
|
Chi Phương/Tiên Sơn
|
Hà Bắc
|
09/01/65
|
c1/d1/e141/f7
|
11/2/1967
|
107
|
Đinh Văn Gia
|
|
B1 - CS
|
Phú Sơn/Tân Yên
|
Hà Bắc
|
08/01/73
|
e2/f9
|
5/6/1974
|
108
|
Đinh Văn Thân
|
|
B1 - CS
|
Quảng Phú/Gia Lương
|
Hà Bắc
|
07/01/67
|
e3/f9
|
5/7/1969
|
109
|
Đinh Văn Thăng
|
|
H2 - AT
|
Hữu Xương /Yên Thế
|
Hà Bắc
|
09/01/67
|
e2/f9
|
29/12/1968
|
110
|
Đinh Văn Vẻ
|
|
CS
|
Hương Mai/Việt Yên
|
Hà Bắc
|
05/01/71
|
e1/f9
|
15/9/1972
|
111
|
Đinh Văn Yến
|
1939
|
B1 - CS
|
Sơn Lâm/Thuận Thành
|
Hà Bắc
|
09/01/65
|
c3/f7
|
29/10/1966
|
112
|
Đỗ Chung Toán
|
|
B1 - CS
|
Đồng Hữu /Yên Thế
|
Hà Bắc
|
12/01/67
|
e3/f9
|
28/8/1969
|
113
|
Đỗ Đặng Trà
|
|
BBP
|
/Gia Lương
|
Hà Bắc
|
04/01/62
|
c12/d6/f7
|
9/12/1967
|
114
|
Đỗ Đình Đệ
|
|
H1 - AT
|
Đông Lổ /Hiệp Hòa
|
Hà Bắc
|
05/01/71
|
e3/f9
|
30/4/1975
|
115
|
Đỗ Đình Duy
|
|
B1 - CS
|
Quảng Phú/Gia Hưng
|
Hà Bắc
|
02/01/71
|
d3/e141/f7
|
20/5/1972
|
116
|
Đỗ Đức Lâm
|
|
H2 - AT
|
Đồng Thọ/Yên Phong
|
Hà Bắc
|
07/01/54
|
e1/f9
|
12/5/1969
|
117
|
Đỗ Đức Quyền
|
|
H1 - AP
|
Đào Mỹ/Lạng Giang
|
Hà Bắc
|
03/01/68
|
d27/f7
|
5/1/1971
|
118
|
Đỗ Đức Sánh
|
|
H1 - AP
|
Ngọc Xá /Quế Võ
|
Hà Bắc
|
08/01/71
|
e2/f9
|
11/3/1975
|
119
|
Đỗ Đức Thanh
|
|
B1 - CS
|
Hồng Sơn /Hiệp Hòa
|
Hà Bắc
|
07/01/67
|
e2/f9
|
9/6/1969
|
120
|
Đỗ Duy Khoát
|
|
TLTM
|
Phú Lâm /Tiên Sơn
|
Hà Bắc
|
02/01/61
|
e3/f9
|
13/11/1968
|
Trung tâm MARIN
|
|