|
(19/07/2010 06:17:24 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
921 |
Phạm Văn Tám |
1935 |
|
Tân Sơn Nhì |
Bình Tân |
Gia Định |
C2,H2 |
16/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
922 |
Phạm Văn Tẹ |
1965 |
|
An Vinh |
Đồng Phú |
Sông Bé |
C22,E96 |
7/03/1988 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
923 |
Nguyễn Văn Thắng |
1938 |
|
Xuân Lưu |
Trường Sơn |
Nam Hà |
Y62 |
2/05/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
924 |
Nguyễn Văn Thi |
1946 |
|
Tân Hưng |
Lục Nam |
Hà Bắc |
|
19/06/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
925 |
Đoàn Văn Thể |
1949 |
|
Ninh Quang |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
E2770 |
3/05/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
926 |
Nguyễn Thanh Chưởng |
1948 |
|
Hiệp Hòa |
Hưng Nhân |
Thái Bình |
Y11,E81 |
18/06/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
927 |
Nguyễn Văn Chính |
1929 |
|
Đông Thạnh |
Hóc Môn |
Gia Định |
C14,E81 |
14/12/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
928 |
Nguyễn Văn Cho |
1941 |
|
Châu Thành |
Gò Công |
Mỹ Tho |
C67,E81 |
5/08/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
929 |
Lê Vaăn Cụ |
1949 |
|
An Thanh |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
V432,E70 |
26/02/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
930 |
Võ Văn Dương |
1944 |
|
|
Đức Hòa |
Long An |
B12,A5 |
25/10/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
931 |
Lê Văn Gỏ |
1940 |
|
Ngọc Liên |
Ngọc Lạc |
Thanh Hóa |
E227 |
17/05/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
932 |
Trần Văn Hai |
1939 |
|
Nghi Hương |
Nghi Lộc |
Nghệ An |
C11,D160 |
24/10/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
933 |
Võ Văn Hương |
1943 |
|
Tân Phú Tây |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
C12,E814 |
4/11/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
934 |
Đinh Văn Kiên |
1945 |
|
Xuân Thới Thượng |
Hóc Môn |
Gia Định |
Y17,E814 |
5/08/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
935 |
Huỳnh Văn Lai |
1932 |
|
Bình Trị Đông |
Tân Bình |
Gia Định |
B52, đội 30 |
23/04/1965 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
936 |
Nguyễn Văn Thiệm |
1948 |
|
Đại Đồng |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
E234 |
2/12/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
937 |
Lê Thị Lan |
1948 |
|
Thụy Sơn |
Thụy Anh |
Thái Bình |
80C,D150 |
25/10/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
938 |
Trần Thị Lê |
1940 |
|
An Lạc |
Bình Tân |
Gia Định |
TS12,E81 |
6/01/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
939 |
Lê Thị Long |
1947 |
|
Hà Kỳ |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
V234,E70 |
23/11/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
940 |
Huỳnh Văn Mẫn |
1942 |
|
Vĩnh Lộc |
Bình Tân |
Gia Định |
C66,E81 |
13/06/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|