|
(16/07/2010 08:01:45 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
881 |
Phạm Thị Mười |
|
|
Phù Lỗ |
Ba Tri |
Bến Tre |
C102,E81 |
23/03/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
882 |
Bùi Văn Đẩm |
1944 |
|
Tân Sơn Nhì |
Bình Tân |
Gia Định |
TS12,E81 |
9/08/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
883 |
Phan Vũ Thương |
1942 |
|
An Tịnh |
Tràng Bảng |
Tây Ninh |
B55,E81 |
10/11/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
884 |
Lê Văn Đặng |
1947 |
|
Đinh Hiệp |
Bến Cát |
Bình Dương |
C14,E81 |
25/07/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
885 |
Phạm Văn Đối |
1953 |
|
Quang Hưng |
Ninh Giang |
Hải Hưng |
E2233 |
17/08/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
886 |
Nguyễn Văn Đúng |
|
|
Dân Chủ |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
L11,E81 |
19/09/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
887 |
Phạm Hữu Nghĩa |
1942 |
|
Long Hưng |
Châu Thành |
Mỹ Tho |
C1,E81 |
17/01/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
888 |
Hoàng Văn Hứng |
|
|
Tân Lập |
Quản Oai |
Hà Tây |
|
19/06/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
889 |
Nguyễn Bình Thanh |
1945 |
|
Quảng Trường |
Quảng Xương |
Thanh Hóa |
E2188 |
25/11/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
890 |
Nông Văn Cốt |
1953 |
|
Tấn Hưng |
Vĩnh Bảo |
Hải Phòng |
E1,F9 |
10/09/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
891 |
Hoàng Văn Nhật |
|
|
Mỹ Thiện |
Cái Bè |
Mỹ Tho |
C3,E84 |
13/02/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
892 |
Nông Văn Khanh |
1948 |
|
Ai Quốc |
Nam Sách |
Hải Hưng |
C7,E70 |
6/12/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
893 |
Bùi Thiị Phách |
1940 |
|
Hiệp Thương |
Kim Môn |
Hải Hưng |
D234,E70 |
15/01/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
894 |
Lại Văn Tuấn |
1949 |
|
Ninh Quang |
Thư Trì |
Thái Bình |
E259 |
9/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
895 |
Trần Thị Hân |
1936 |
|
Đại Cường |
An Hải |
Hải Phòng |
C2,E810 |
2/05/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
896 |
Võ Văn Bắn |
1945 |
|
Cấp Tiến |
Tiên Lãng |
Hải Phòng |
T20,E81 |
30/07/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
897 |
Nguyễn Văn Bệ |
1942 |
|
Hòa Long |
Thái Đức |
Bà Rịa |
C4,E84 |
26/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
898 |
Nguyễn Văn Phú |
1951 |
|
Ai Lộc |
Nam Sách |
Hải Hưng |
V17,F7 |
20/10/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
899 |
Nguyễn Văn Chiều |
1936 |
|
Giao Lâm |
Giao Thủy |
Nam Hà |
D585 |
15/07/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
900 |
Võ Văn Chót |
1945 |
|
Xuân Hòa |
Bình Tân |
Gia Định |
C12,E81 |
6/08/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|