|
(10/07/2010 06:15:38 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
841 |
Nguyễn Thanh Liêm |
1942 |
|
Đổng Quang |
Gia Lộc |
Hải Hưng |
H8,E70 |
24/03/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
842 |
Trần Văn Nghĩa |
1923 |
|
|
Kim Sơn |
Ninh Bình |
|
26/12/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
843 |
Lê Cao Sơn |
1951 |
|
Kim Phú |
Yên Sơn |
Tuyên Quang |
|
26/17/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
844 |
Trần Học |
1941 |
|
Thành Công |
Thiệu Hóa |
Thanh Hóa |
C6,E810 |
17/12/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
845 |
Võ Nam Sơn |
1950 |
|
Hà Thanh |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
C1,D4 |
17/10/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
846 |
Trần Quang Sơn |
1942 |
|
Quang Minh |
Kim Anh |
Vĩnh Phú |
KC11,E86 |
3/07/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
847 |
Nguyễn Thị Thanh |
1949 |
|
Hồng Quang |
Thanh Miện |
Hải Hưng |
V532,E70 |
24/06/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
848 |
Nguyễn Quốc Thống |
1948 |
|
Hồng Quang |
Thanh Miện |
Hải Hưng |
V532,E70 |
2/12/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
849 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1951 |
|
Tri Thỏa |
Quảng Hòa |
Cao Bằng |
E75 |
24/01/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
850 |
Hà Văn Hường |
1949 |
|
Quang Thành |
Trùng Khánh |
Cao Bằng |
D11,E814 |
26/05/1975 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
851 |
Châu Hồng Phước |
1949 |
|
Phan Hệ |
Hưng Nhân |
Thái Bình |
X38 |
7/05/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
852 |
Nguyễn Văn Kiền |
1952 |
|
Đại Đồng |
Yên Dũng |
Hà Bắc |
E2296 |
23/09/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
853 |
Nguyễn Văn Xuân |
1930 |
|
Hiệp Thành Trung |
Tân Bình |
Vĩnh Long |
C11,E81 |
22/06/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
854 |
Trần Văn Đa |
1950 |
|
Quỳnh Hoa |
Quỳnh Côi |
Thái Bình |
E2018 |
20/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
855 |
Nguyễn Văn Sang |
1947 |
|
Đại Hiệp |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
V234 |
15/12/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
856 |
Huỳnh Văn Sinh |
1947 |
|
Đại Hợp |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
D234,E70 |
15/02/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
857 |
Nguyễn Văn Tấn |
1949 |
|
Nam Cao |
Kiến Xương |
Thái Bình |
K30 |
18/01/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
858 |
Nguyễn Văn Thiết |
1949 |
|
Yên Thắng |
Yên Mô |
Ninh Bình |
D585,E340 |
29/11/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
859 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1943 |
|
Bình Châu |
Xuyên Mộc |
Bà Rịa |
E784 |
21/10/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
860 |
Huỳnh Long Vân |
|
|
Gia Thủy |
Gia Lâm |
Hà Nội |
E738 |
13/04/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|