|
(05/07/2010 06:48:13 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
781 |
Lê Công Thành |
1936 |
|
Long Hưng |
Châu Thành |
Mỹ Tho |
C53,E81 |
3/01/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
782 |
Nguyễn Thanh Thau |
1947 |
|
Vị Thanh |
Long Mỹ |
Cần Thơ |
A8,E210 |
11/12/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
783 |
Nguyễn Văn Thương |
1937 |
|
Minh Đức |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
E215 |
6/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
784 |
Nguyễn Thị Thu |
1948 |
|
Hồng Việt |
Tiên Hưng |
Thái Bình |
Z38 |
20/02/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
785 |
Nguyễn Văn Thu |
|
|
Yên Luy |
Ý Yên |
Nam Hà |
|
31/1/19667 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
786 |
Nguyễn Văn Tiến |
1949 |
|
Hà Kỳ |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
D6,E814 |
23/09/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
787 |
Huỳnh Văn Trí |
1949 |
|
Hà Kì |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
E770 |
09/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
788 |
Nguyễn Tuấn Xuân |
|
|
|
Thủ Dầu một |
Sông Bé |
|
14/12/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
789 |
Nguyễn Văn Lý |
1946 |
|
An Thới |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
Y11,E814 |
19/11/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
790 |
Trương Văn Đá |
1924 |
|
Mỹ Hạnh |
Giồng Trôm |
Bến Tre |
X12,E814 |
26/11/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
791 |
Huỳnh Sanh Vinh |
|
|
|
|
|
|
5/07/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
792 |
Võ Hoàng Dư |
1948 |
|
Đồng Tâm |
Ninh Giang |
Hải Hưng |
e233 |
22/01/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
793 |
Nguyễn Thị Nga |
1944 |
|
Long Ngãi Thuận |
Thủ Thừa |
Long An |
Z24,E81 |
22/08/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
794 |
Đỗ Văn Nhì |
1947 |
|
An Thạnh |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
H2,S21 |
5/12/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
795 |
Nguyễn Thị Thu |
1952 |
|
Quang Phục |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
E2239 |
28/08/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
796 |
Nguyễn Văn Đông |
1945 |
|
Xuân Hương |
Lạng Giang |
Bắc Giang |
M9,V104 |
23/09/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
797 |
Phạm Văn Răng |
1946 |
|
Vĩnh Kiệm |
Lạng Giang |
Hà Bắc |
E810 |
8/04/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
798 |
Trần Văn Ri |
|
|
Thuận Thành |
Phổ Yên |
Bắc Thái |
D11,E81 |
1/01/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
799 |
Nguyễn Thị Thắng |
1946 |
|
Yên Phú |
Yên Mỹ |
Hải Hưng |
K14,E770 |
29/11/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
800 |
Trần Thị Thu |
1949 |
|
Thụy Hương |
Kiến Thụy |
Hải Phòng |
B11,E84 |
6/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|