|
(02/07/2010 05:38:57 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
761 |
Lê Hùng Cường |
1947 |
|
Ngô Quyền |
Thanh Miện |
Hải Hưng |
V235,E70 |
5/05/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
762 |
Lê Thị Cỏ |
1964 |
|
|
|
|
E696,F5 |
15/09/1986 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
763 |
Nguyễn Văn Dũng |
1949 |
|
Phước Tây |
Long Trụ |
Long An |
C66,E81 |
8/01/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
764 |
Huỳnh Văn Giỏi |
1944 |
|
Long Mỹ Thuận |
Thủ Thừa |
Long An |
Y24,E81 |
22/08/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
765 |
Phan Công Hấu |
1948 |
|
Chiến Thắng |
Hoài Đức |
Hà Tây |
H5,E210 |
1/02/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
766 |
Bùi Việt Hoa |
|
|
Tân Nhật |
Bình Tân |
Gia Định |
C402,E81 |
25/05/1965 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
767 |
Trần Thị Tuyết Hoa |
1933 |
|
Đông Cường |
Yên Lạc |
Vĩnh Phú |
E2076 |
4/05/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
768 |
Nguyễn Minh Hứng |
1946 |
|
Hồng Thái |
Việt Yên |
Hà Bắc |
S21 |
25/07/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
769 |
Đỗ Ngọc Hoàng |
1947 |
|
Vĩnh Tuy |
Bình Giang |
Hải Hưng |
V532,E70 |
31/08/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
770 |
Trần Văn Khương |
1947 |
|
An Trường |
Càng Long |
Trà Vinh |
D60B,E81 |
23/01/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
771 |
Huỳnh Trung Kiên |
1953 |
|
Phước Vĩnh |
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
24/04/1983 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
772 |
Nguyễn Văn Huy |
1942 |
|
Long Mỹ |
Giồng Trôm |
Bến Tre |
|
15/06/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
773 |
Nguyễn Thị Mai |
1927 |
|
Tân Sơn Nhì |
Bình Tân |
Gia Định |
Y11,E814 |
15/05/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
774 |
Huỳnh Thu Mỹ |
1944 |
|
Bình Mỹ |
Củ Chi |
Gia Định |
B7,E84 |
18/02/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
775 |
Đỗ Văn Thiều |
1952 |
|
An Thạch |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
E2060 |
24/07/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
776 |
Hồ Văn Thôi |
1941 |
|
Phạm Kha |
Thanh Miện |
Hải Hưng |
C2,D4 |
30/06/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
777 |
Nguyễn Văn Thường |
1944 |
|
Mỹ Bình |
Châu Thành |
Bình Dương |
C66,E81 |
10/09/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
778 |
Lục Minh Chiến |
1962 |
|
Phước Vĩnh |
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
12/04/1982 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
779 |
Tạ Thị Năm |
1949 |
|
Phùng Hưng |
Khoái Châu |
Hải Hưng |
Cánh 1,E814 |
31/08/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
780 |
Huỳnh Thị Kim Thanh |
1943 |
|
Đồng Minh |
Vĩnh Bảo |
Hải Phòng |
V235,E70 |
12/11/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|