|
(18/06/2010 05:45:45 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
621 |
Trần Văn Hểnh |
1948 |
|
Đại Sơn |
Đô Lương |
Nghệ An |
C2,D9 |
25/04/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
622 |
Trương Cống Khìn |
1945 |
|
Nhân Thạnh |
Giồng Trôm |
Bến Tre |
C11,E81 |
13/11/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
623 |
Nguyễn Văn Chạm |
1938 |
|
Đồng Quang |
Quốc Oai |
Hà Tây |
B5,E86 |
15/07/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
624 |
Nguyễn Hồng Sang |
1940 |
|
Phước Hiệp |
Củ Chi |
Gia Định |
Z24,E81 |
17/02/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
625 |
Vũ Hồng Sơn |
1949 |
|
Ninh Giang |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
D44 |
5/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
626 |
Lê Văn Sửu(Sữu) |
1944 |
|
Mỹ Thuận |
Cái Bè |
Bến Tre |
C300,E11 |
12/06/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
627 |
Nguyễn Văn tạo |
1945 |
|
Tân Xuân |
Hóc Môn |
Gia Định |
K10,E84 |
11/02/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
628 |
Nguyễn Văn Tới |
1939 |
|
Tân Hiệp |
Hóc Môn |
Gia Định |
E70 |
8/01/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
629 |
Nguyễn Văn Nhung |
1947 |
|
Yên Thắng |
Ý Yên |
Nam Hà |
C26 |
19/05/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
630 |
Lê Văn Thước |
|
|
Vạn Thanh |
Yên Phong |
Hà Bắc |
E750 |
15/10/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
631 |
Bùi Văn Toản |
1947 |
|
Hòa Lợi |
Châu Thành |
Bình Dương |
Cánh 1,E814 |
12/11/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
632 |
Nguyễn Công Hướng |
1949 |
|
Diễn Đoàn |
Diễn Châu |
Nghệ An |
D44,M9 |
17/02/1975 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
633 |
Nguyễn Xuân Quang |
1943 |
|
Tân Bình |
Châu Thành |
Bình Dương |
E11,E81 |
15/09/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
634 |
Trần Văn(Van) Tỉnh |
1951 |
|
Cổ Động |
Thanh Oai |
Hà Tây |
E274 |
18/11/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
635 |
Phạm Ngọc Hạnh |
1944 |
|
Tân Phú |
Thanh Trì |
Hà Nội |
E2144 |
7/12/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
636 |
Nguyễn Thế Ruộng |
1930 |
|
Lai Uyên |
Bến Cát |
Sông Bé |
C301 |
1963 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
637 |
Nguyễn Đức Sắc |
1950 |
|
Hòa Lợi |
Châu Thành |
Bình Dương |
C61,E81 |
8/08/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
638 |
Nguyễn Văn Thịnh |
|
|
|
Thủ Dầu một |
Sông Bé |
|
1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
639 |
Nguyễn Đức Laâm |
1938 |
|
Thanh Tuyền |
Bến Cát |
Bình Dương |
C12,S21 |
25/02/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
640 |
Đinh Đức Vượng |
1935 |
|
|
Quỳnh Côi |
Thái Bình |
C312,E81 |
10/07/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|