|
(16/06/2010 02:35:55 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
581 |
Nguyễn Hồng Soan |
|
|
Tây Sơn |
Lập Thạch |
Vĩnh Phú |
T10,E814 |
3/15/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
582 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1945 |
|
Tân Kỳ |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
K11,E814 |
5/2/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
583 |
Nguyễn Công Tráng |
1943 |
|
Hải Bằng |
Kiến Thụy |
Hải Phòng |
E81 |
9/11/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
584 |
Hồ Văn Khang |
|
|
Phú Riềng |
Đồng Phú |
Sông Bé |
D1,E812 |
1/27/1988 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
585 |
Nguyễn ngọc Luyên |
1948 |
|
Thiệu Trung |
Thiệu Hóa |
Thanh Hóa |
E2297 |
1/24/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
586 |
Phùng Văn Kế |
1934 |
|
Lương Hòa Lạc |
Chợ Gạo |
Mỹ Tho |
K11,E814 |
2/1/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
587 |
Nguyễn Hưng Phục |
|
|
Tân Hiệp |
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
9/25/1983 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
588 |
Hoàng Đình Viên |
1933 |
|
Hòa Lộc |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
B7,K71 |
1/3/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
589 |
Dương Đức Cấm |
1948 |
|
Bến Văn Đồn |
Quận 4 |
Sài Gòn |
E814 |
7/1/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
590 |
Nguyễn Hoàng Cầm |
|
|
|
|
|
|
7/7/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
591 |
Nguyễn Đức Lạc |
|
|
|
|
|
|
9/18/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
592 |
Nguyễn Văn Xão |
1945 |
|
An Ninh |
Đức Hòa |
Long An |
B52,C150 |
6/6/1965 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
593 |
Tạ Đặng Tâm |
|
|
|
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
|
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
594 |
Dương Văn Châu |
1934 |
|
|
|
|
|
1965 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
595 |
Trần Bá Dữ |
1944 |
|
Hậu Mỹ |
Cái Bè |
Mỹ Tho |
C105 |
1/1/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
596 |
Nguyễn Văn Lam |
1940 |
|
Vĩnh Lộc |
Bình Tân |
Gia Định |
Y11,E81 |
8/21/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
597 |
Phùng Văn Định |
1940 |
|
Lương Phú |
Giồng Trôm |
Bến Tre |
E814 |
1/7/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
598 |
Phan Xuân Thành |
1945 |
|
Vĩnh Lộc |
Bình Tân |
Gia Định |
H1,E81 |
8/24/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
599 |
Nguyễn Văn Tuyên |
1940 |
|
Thạch Mỹ Lợi |
Thủ Đức |
Gia Định |
K111,M5 |
6/11/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
600 |
Đinh Sỹ Quản |
1945 |
|
Quảng Ninh |
Kiến Xương |
Thái Bình |
K59 |
3/24/1975 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|