|
(05/06/2010 05:30:58 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
521 |
Nguyễn Ngọc Khanh |
|
|
Trung Kiên |
Vạn Lang |
Hải Hưng |
D5,E271 |
8/25/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
522 |
Vũ Văn Tiến |
1950 |
|
Độc Lập |
Kim Đông |
Hải Hưng |
H26,E814 |
12/20/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
523 |
Hoàng Trọng Tuấn |
1944 |
|
Tân Hưng |
Đặng Ngọc Hiển |
Bạc Liêu |
B11,E81 |
5/6/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
524 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1950 |
|
Hoồng Phong |
Đan Phượng |
Hà Tây |
E2195 |
7/21/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
525 |
Tạ Văn Tùng |
1950 |
|
Bắc Sơn |
Phổ Yên |
Bắc Thái |
ox2,M4 |
1/1/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
526 |
Hoàng Tiến Tú |
1948 |
|
Ninh Mỹ |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
E217 |
12/17/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
527 |
Nguyễn Văn Út |
1942 |
|
Nam Trung |
Nam Trực |
Nam Hà |
K50 |
4/18/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
528 |
Nguyễn Thanh Vân |
1940 |
|
Hoài Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Thuận |
K1,C10 |
1/5/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
529 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1950 |
|
Hoàng Kênh |
An Hải |
Hải Phòng |
C2,E810 |
5/25/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
530 |
Nguyễn Văn Xuân |
1952 |
|
Diễn Phong |
Diễn Châu |
Nghệ An |
D60A,M9 |
5/15/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
531 |
Trương Văn Châu |
1935 |
|
Hoàng Cường |
Kim Động |
Hải Hưng |
D5,đội 70 |
10/16/1975 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
532 |
Phan Tấn Hữu |
|
|
Hữu Hương |
Quảng Oai |
Hà Tây |
|
8/28/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
533 |
Nguyễn Văn Hùng |
1947 |
|
Thật Xá |
Thạch Thất |
Hà Tây |
V3,E814 |
12/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
534 |
Ngô Văn Dân |
1965 |
|
Tân Lợi |
Đồng Phú |
Sông Bé |
D1,E696 |
12/9/1986 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
535 |
Nguyễn Hồng |
|
|
Bình Thạnh Đông |
Gò Vấp |
Gia Định |
Y24,E81 |
6/12/1963 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
536 |
Nguyễn Thị Hồng |
1944 |
|
Phước Long |
Móng Cái |
Quảng Ninh |
E2290 |
6/15/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
537 |
Nguyễn Việt Hồng |
1968 |
|
Phước Vĩnh |
Đồng Phú |
Sông Bé |
E696,F5 |
11/30/1985 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
538 |
Trần Văn Hoàng |
1947 |
|
An Bình |
Phụ Dực |
Thái Bình |
K81 |
6/28/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
539 |
Nguyễn Diên Hòa |
1938 |
|
Liêm Trực |
Thanh Niêm |
Nam Hà |
K9,E7 |
11/16/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
540 |
Phúc Đình Bắc |
1934 |
|
Tân Bình |
Phú Giáo |
Bình Dương |
S21 |
3/9/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|