|
(17/05/2010 05:32:55 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
221 |
Nguyễn Đức Thành |
|
|
|
|
|
C11,K6 |
28/04/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
222 |
Võ Văn Lã |
1966 |
|
Đồng Xoài |
Đồng Phú |
Sông Bé |
E696,F5 |
10/12/1986 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
223 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1964 |
|
Phước Vĩnh |
Đồng Phú |
Sông Bé |
E696,F5 |
29/11/1986 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
224 |
Phạm Luân |
1948 |
|
Bình Thanh |
Kiến Xương |
Thái Bình |
K82,E340 |
1/07/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
225 |
Nguyễn Văn Yên |
1933 |
|
Duyên Hồng |
Thanh Miện |
Hải Hưng |
E2296 |
15/10/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
226 |
Khương Đình Chuyên |
1947 |
|
Anh Hương |
Thanh Hà |
Hải Hưng |
E559 |
23/09/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
227 |
Trần Văn Trường |
1947 |
|
Thắng Lợi |
Hạ Long |
Cao Bằng |
C5,B110 |
15/03/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
228 |
Vũ Văn Viết |
1939 |
|
Vũ Vân |
Vũ Tiến |
Thái Bình |
cánh 7, E50 |
6/10/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
229 |
Nguyễn Văn Xuân |
1950 |
|
Minh Tân |
Kiến Xương |
Thái Bình |
C30,H4 |
28/07/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
230 |
Lâm Văn Thông |
1947 |
|
Ninh Khánh |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
E217 |
5/03/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
231 |
Nguyễn Trọng Bảo |
1936 |
|
Tam Sơn |
Quế Võ |
Hà Bắc |
V532,E210 |
1/05/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
232 |
Đặng Xuân Bình |
1935 |
|
Hưng Đại |
Gia Lâm |
Hà Nội |
E11,E81 |
9/01/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
233 |
Phạm Khắc Bộ |
1944 |
|
Tự Do |
Quảng Oai |
Cao Bằng |
K111,M5 |
26/06/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
234 |
Nguyễn Văn Cản |
1944 |
|
Bảo Ninh |
Định Hóa |
Thanh Hóa |
K13,E814 |
18/02/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
235 |
Phạm Đình Giang |
1938 |
|
Lê Lợi |
An Hải |
Hải Phòng |
C6,E810 |
26/03/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
236 |
Phạm Xuân Hướng |
1938 |
|
Lam Hiến |
Trùng Khánh |
Cao Bằng |
Y12,E814 |
1/10/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
237 |
Lê Dưỡng |
1948 |
|
Yên Khánh |
Ý Yên |
Nam Hà |
E2207 |
26/05/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
238 |
Phạm Hồng Khiêm |
1939 |
|
Lưu Thanh Hạ |
Đức Hòa |
Long An |
C11,E81 |
9/03/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
239 |
Lê Văn Khiêu |
1940 |
|
Phú Hòa |
Châu Thành |
Bình Dương |
Z28,E814 |
9/06/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
240 |
Nguyễn Văn Duy |
1941 |
|
Thạnh Phú Đông |
Trúc Giang |
Bến Tre |
C66,E81 |
9/03/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|